Kết quả: 676
Còn hàng
Kết quả còn lại: 676
Bộ lọc được áp dụng:

Danh mục

  • Điện trở nạp trước
  • Điện trở cao áp
  • Điện trở làm mát bằng nước
  • Điện trở công suất cao
  • Điện trở xi măng
  • Điện trở trượt
  • Điện trở lấy mẫu
  • Điện trở hãm
  • Điện trở màng dày
  • Điện trở quấn dây
  • Điện trở vỏ nhôm
Cài lại

Loạt

  • RH
  • ASCB2010
  • ASCB3510
  • ASCB4508
  • ASCB8015
  • ASCB4012
  • ASCB2607
  • ASCB2711
  • ASCB4107
  • ASCB4206
  • ASCB2210
  • ASCB6010
  • ASCB8010
  • ASCB6006
  • ASCB120
  • ASC
  • ASZ4020
  • ASZ4026
  • ASZ6030
  • ASZ6038
  • ASZ7045
  • ASZ50107
  • ASZ12840
  • ASZ15061
  • ASZ17565
  • ASZ175145
  • ASZ175220
Cài lại

Đánh giá sức mạnh

  • 0,05W
  • 0,06W
  • 0,125W
  • 0,25W
  • 0,5W
  • 1.0W
  • 1,5W
  • 2.0W
  • 2,5W
  • 3.0W
  • 3,5W
  • 4.0W
  • 4,5W
  • 5.0W
  • 7.0W
  • 7,5W
  • 8.0W
  • 9,0W
  • 10W
  • 11W
  • 12W
  • 13W
  • 15W
  • 20W
  • 25W
  • 30W
  • 35W
  • 40W
  • 50W
  • 75W
  • 80W
  • 100W
  • 120W
  • 150W
  • 180W
  • 200W
  • 250W
  • 260W
  • 300W
  • 390W
  • 400W
  • 500W
  • 520W
  • 600W
  • 700W
  • 780W
  • 800W
  • 1000W
  • 1040W
  • 1,1kW
  • 1,2kW
  • 1,25kW
  • 1,3kW
  • 1,5kW
  • 1,6kW
  • 2kW
  • 2,2kW
  • 2,4kW
  • 2,5kW
  • 3kW
  • 4kW
  • 4,8kW
  • 5kW
  • 6kW
  • 7kW
  • 8kW
  • 9,6kW
  • 10kW
  • 12kW
  • 15kW
  • 18kW
  • 20kW
  • 25kW
  • 30kW
Cài lại

Phạm vi kháng cự

  • <0,1Ω
  • 0,1Ω đến<1Ω
  • 1Ω đến<4,7Ω
  • 4,7Ω đến<10Ω
  • 10Ω đến<1kΩ
  • 1kΩ đến<10kΩ
  • 10kΩ đến<100kΩ
  • 10kΩ đến<100kΩ
  • 100kΩ đến<1MΩ
  • 1MΩ đến<500MΩ
  • 500MΩ đến<1GΩ
  • 1GΩ đến<50GΩ
  • ≥50GΩ
Cài lại

Sức chịu đựng

  • ±0,1%
  • ±0,2%
  • ±0,5%
  • ±1%
  • ±2%
  • ±5%
  • ±10%
  • ±20%
Cài lại

Hệ số nhiệt độ TCR

  • 5
  • 10
  • 15
  • 20
  • 25
  • 40
  • 50
  • 75
  • 100
  • 150
  • 200
  • 250
  • 300
  • 350
  • 400
  • >400
Cài lại

Kỹ thuật

  • vết thương dây
  • Phim dày
  • Phim kim loại
  • Phim cacbon
  • Phim oxit kim loại
  • màng mỏng
  • Tấm / Lưới kim loại
  • Dải kim loại điện
Cài lại

Ứng dụng

  • Xe năng lượng mới
  • Lưu trữ năng lượng mới
  • Năng lượng gió mới
  • Sản xuất năng lượng mặt trời/quang điện năng lượng mới
  • Máy phát điện
  • Biến tần
  • Động cơ servo, bộ truyền động servo, máy công cụ CNC, robot
  • Công nghiệp cung cấp điện, truyền thông
  • Lò trung tần, lò điện, công nghiệp thiết bị gia nhiệt cảm ứng;
  • Thiết bị y tế
Cài lại
123456Tiếp theo >>> Trang 1 / 68
Danh mục Loạt Hình ảnh sản phẩm Đánh giá sức mạnh Kháng cự tối thiểu Kháng tối đa Sức chịu đựng TCR ±ppm/oC Bảng dữ liệu Cái nút
Điện trở hãm động ASCB2010 60W 100Ω ±1%, ±2%, ±5%, ±10% 25 - 350 Gửi yêu cầu
Điện trở hãm động ASCB3510 60W 220Ω ±1%, ±2%, ±5%, ±10% 25 - 350 Gửi yêu cầu
Điện trở hãm động ASCB3510 80W 330Ω ±1%, ±2%, ±5%, ±10% 25 - 350 Gửi yêu cầu
Điện trở hãm động ASCB3510 100W 330Ω ±1%, ±2%, ±5%, ±10% 25 - 350 Gửi yêu cầu
Điện trở hãm động ASCB3510 120W 510Ω ±1%, ±2%, ±5%, ±10% 25 - 350 Gửi yêu cầu
Điện trở hãm động ASCB4508 60W 220Ω ±1%, ±2%, ±5%, ±10% 25 - 350 Gửi yêu cầu
Điện trở hãm động ASCB4508 80W 330Ω ±1%, ±2%, ±5%, ±10% 25 - 350 Gửi yêu cầu
Điện trở hãm động ASCB4508 100W 330Ω ±1%, ±2%, ±5%, ±10% 25 - 350 Gửi yêu cầu
Điện trở hãm động ASCB4508 120W 510Ω ±1%, ±2%, ±5%, ±10% 25 - 350 Gửi yêu cầu
Điện trở hãm động ASCB4508 150W 1kΩ ±1%, ±2%, ±5%, ±10% 25 - 350 Gửi yêu cầu
123456Tiếp theo >>> Trang 1 / 68