Một cái nhìn sâu sắc về những bí ẩn của điện trở cố định và biến đổi

Một cái nhìn sâu sắc về những bí ẩn của điện trở cố định và biến đổi

Lượt xem: 35 lượt xem


Điện trở có thể được phân thành hai loại chính tùy theo giá trị điện trở có thể thay đổi hay không: điện trở cố định và điện trở thay đổi.
Điện trở cố định: Giá trị điện trở của các điện trở này được xác định tại thời điểm sản xuất và không thay đổi trong điều kiện sử dụng bình thường. Chúng là loại điện trở phổ biến nhất và được sử dụng trong nhiều loại mạch khác nhau để cung cấp giá trị điện trở không đổi. Điện trở cố định thường có hai đầu, có thể biểu diễn trong sơ đồ mạch điện dưới dạng đường thẳng đứng, khoảng cách giữa hai đầu biểu thị giá trị điện trở của chúng.
Không giống như điện trở cố định, giá trị điện trở của điện trở thay đổi có thể được thay đổi bằng cách điều chỉnh bên ngoài. Điều này làm cho chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu kiểm soát chính xác giá trị điện trở. Biến trở thường có ba cực và một tiếp điểm trượt có thể di chuyển khắp thân điện trở để thay đổi giá trị điện trở. Các loại biến trở phổ biến bao gồm biến trở dây trượt và chiết áp.
Ngoài điện trở cố định và điện trở thay đổi, còn có một loại điện trở đặc biệt gọi là “điện trở nhạy”, có thể thay đổi giá trị điện trở để đáp ứng với những thay đổi của điều kiện môi trường (ví dụ: nhiệt độ, áp suất, độ ẩm, v.v.).

全球搜里面的图(3)

Ở cấp độ cấu trúc, giá trị điện trở của điện trở cố định được xác định trong quá trình sản xuất và không thay đổi trong suốt vòng đời của nó. Ngược lại, giá trị điện trở của một điện trở thay đổi có thể được điều chỉnh bằng cơ học hoặc điện tử. Phần bên trong của chúng thường chứa một hoặc nhiều tiếp điểm trượt hoặc xoay trên thân điện trở để thay đổi giá trị điện trở.
Điện trở cố định phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác về thông số mạch vì chúng có thể cung cấp giá trị điện trở ổn định. Điện trở cố định có tuổi thọ cao do độ chính xác và ổn định cao. Mặt khác, điện trở thay đổi chủ yếu được sử dụng khi cần điều chỉnh động giá trị điện trở. Ví dụ: để điều chỉnh âm lượng hoặc thay đổi mức tín hiệu trong thiết bị âm thanh hoặc để đạt được điều khiển điện áp hoặc dòng điện chính xác trong hệ thống điều khiển tự động.

全球搜里面的图1(1)

Điện trở cố định và điện trở thay đổi cũng khác nhau về quy trình thiết kế và sản xuất. Điện trở cố định thường sử dụng công nghệ màng mỏng hoặc màng dày, trong đó vật liệu dẫn điện được đặt trên đế để tạo thành điện trở. Mặt khác, các điện trở thay đổi có thể yêu cầu cơ chế phức tạp hơn để đảm bảo các tiếp điểm có thể chuyển động trơn tru. Việc lựa chọn giữa điện trở cố định và điện trở thay đổi cũng liên quan đến sự cân bằng giữa chi phí và hiệu suất. Điện trở cố định thường ít tốn kém hơn vì chúng được sản xuất tương đối đơn giản.